Phân loại Thay thế tiền tệ

Thay thế tiền tệ không chính thức hoặc thay thế tiền tệ trên thực tế là loại thay thế tiền tệ phổ biến nhất. Thay thế tiền tệ không chính thức xảy ra khi cư dân của một quốc gia chọn nắm giữ một phần đáng kể tài sản tài chính của họ bằng ngoại tệ, mặc dù ngoại tệ đó không được đấu thầu hợp pháp.[7] Họ giữ tiền gửi bằng ngoại tệ vì lịch sử giao dịch chưa rõ ràng của đồng nội tệ, hoặc như một biện pháp bảo vệ chống lại lạm phát của đồng nội tệ.

Thay thế tiền tệ chính thức hoặc thay thế tiền tệ hoàn toàn xảy ra khi một quốc gia sử dụng ngoại tệ làm đấu thầu hợp pháp duy nhất của quốc gia và ngừng phát hành nội tệ. Một tác động khác của việc quốc gia sử dụng ngoại tệ làm đơn vị tiền tệ hợp pháp là quốc gia đó từ bỏ mọi quyền lực để thay đổi tỷ giá hối đoái của mình. Có một số ít quốc gia sử dụng ngoại tệ làm đấu thầu hợp pháp.

Việc thay thế tiền tệ hoàn toàn chủ yếu xảy ra ở Châu Mỹ Latinh, Caribe và Thái Bình Dương, vì nhiều quốc gia trong những khu vực đó coi đô la Mỹ là đồng tiền ổn định so với đồng tiền quốc gia.[8] Ví dụ, Panama đã trải qua quá trình thay thế tiền tệ hoàn toàn bằng cách áp dụng đồng đô la Mỹ làm đấu thầu hợp pháp vào năm 1904. Loại thay thế tiền tệ này còn được gọi là thay thế tiền tệ hợp pháp.

Thay thế tiền tệ còn có thể được áp dụng theo hình thức bán chính thức (hoặc hệ thống tiền tệ sinh học chính thức), trong đó ngoại tệ được đấu thầu hợp pháp cùng với nội tệ.[9]

Trong tài liệu, có một loạt các định nghĩa liên quan về thay thế tiền tệ như thay thế tiền tệ chịu trách nhiệm đối ngoại, thay thế tiền tệ nợ trong nước, thay thế tiền tệ trách nhiệm của ngành ngân hàng hoặc thay thế tiền tệ tiền gửi và đô la hóa tín dụng. Thay thế tiền tệ trách nhiệm đối ngoại đo lường tổng nợ nước ngoài (tư nhân và công cộng) tính bằng ngoại tệ của nền kinh tế.[9][10] Thay thế ngoại tệ tiền gửi có thể được đo lường bằng tỷ trọng tiền gửi ngoại tệ trong tổng tiền gửi của hệ thống ngân hàng, và thay thế tiền tệ tín dụng có thể được đo lường như tỷ trọng tín dụng đô la trong tổng tín dụng của hệ thống ngân hàng.[11]